STT | Tên trường | Xã | Huyện | Thời gian công nhận gần nhất |
QĐ công nhận có hiệu lực đến |
Công nhận lại năm | Công nhận mới năm | Mực độ đạt chuẩn | Ghi chú (Công văn nhắc nhở) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TH Lê Quý Đôn | Đắk Wil | Cư Jút | 30/03/2017 | 30/03/2022 | 2017 | MĐ1 | ||
2 | TH Trần Quốc Toản | Đắk Drông | Cư Jút | 17/07/2020 | 17/07/2025 | 2020 | 1 | ||
3 | MG Đăk Drong | Đắk Drong | Cư Jút | 16/11/2018 | 16/11/2023 | 2018 | MĐ1 | 1829/QĐ-UBND | |
4 | MG Hoa Hướng Dương | Đắk D'Rông | Cư Jút | 23/03/2022 | 23/03/2027 | 2022 | MĐ 1 | 591/QĐ-UBND | |
5 | THCS Nguyễn Công Trứ | Đắk D'Rông | Cư Jút | 23/05/2022 | 23/05/2027 | 2022 | MĐ1 | 881/QĐ-UBND | |
6 | THCS Hoàng Văn Thụ | Đắk D'Rông | Cư Jút | 23/05/2022 | 23/05/2027 | 2022 | MĐ1 | 880/QĐ-UBND | |
7 | TH Chu Văn An | CưKnia | Cư Jút | 20/01/2015 | 20/01/2020 | 2015 | MĐ1 | ||
8 | TH Hùng Vương | Cư KNia | Cư Jút | 15/04/2020 | 15/04/2025 | 2020 | MĐ1 | 512/QĐ-UBND | |
9 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Cư Knia | Cư Jút | 20/03/2023 | 20/03/2028 | 2023 | MĐ1 | 341/QĐ-UBND | |
10 | THCS Nguyễn Trãi | Cư Jut | Cư Jút | 01/12/2016 | 01/12/2021 | 2016 | MĐ1 | 2207/QĐ-UBND |