STT | Tên trường | Xã | Huyện | Thời gian công nhận gần nhất |
QĐ công nhận có hiệu lực đến |
Công nhận lại năm | Công nhận mới năm | Mực độ đạt chuẩn | Ghi chú (Công văn nhắc nhở) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MN Hoa Lan | Quảng Trực | Tuy Đức | 11/05/2015 | 11/05/2020 | 2015 | MĐ1 | 656/QĐ-UBND | |
2 | MN Hoa Ngọc Lan | Quảng Trực | Tuy Đức | 03/12/2018 | 03/12/2023 | 2018 | MĐ1 | 1958/QĐ-UBND | |
3 | THCS Ngô Quyền | Quảng Tân | Tuy Đức | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 2025 | MĐ1 | 704/QĐ-SGDĐT | |
4 | TH Nguyễn Văn Trỗi | Quảng Tâm | Tuy Đức | 02/10/2017 | 02/10/2022 | 2012 | MĐ1 | ||
5 | MN Họa Mi | Quảng Tâm | Tuy Đức | 30/05/2018 | 30/05/2023 | 2018 | MĐ1 | 817/QĐ-UBND | |
6 | TH-THCS Nguyễn Du | Quảng Tâm | Tuy Đức | 13/08/2021 | 13/08/2026 | 2021 | MĐ 1 | 1234/QĐ-UBND | |
7 | THCS Quang Trung | Đắk RTih | Tuy Đức | 09/01/2025 | 09/01/2030 | 2025 | MĐ1 | 40/QĐ-UBND | |
8 | MN Nguyễn Thị Minh Khai | Đắk R’tih | Tuy Đức | 30/12/2015 | 30/12/2020 | 2015 | MĐ1 | 2148/QĐ-UBND | |
9 | TH Tô Hiệu | Đắk Ngo | Tuy Đức | 16/01/2023 | 16/01/2028 | 2023 | MĐ1 | 55/QĐ-UBND | |
10 | TH La Văn Cầu | Đắk Bukso | Tuy Đức | 02/06/2017 | 02/06/2022 | 2017 | MĐ1 |