STT | Tên trường | Xã | Huyện | Thời gian công nhận gần nhất |
QĐ công nhận có hiệu lực đến |
Công nhận lại năm | Công nhận mới năm | Mực độ đạt chuẩn | Ghi chú (Công văn nhắc nhở) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THCS Đắk Buk So | Đắk Buk So | Tuy Đức | 05/11/2015 | 05/11/2020 | 2015 | MĐ1 | 1774/QĐ-UBND | |
2 | MN Hoa Pơ Lang | Đắk Buk So | Tuy Đức | 18/11/2015 | 2015 | MĐ2 (2021) | |||
3 | TH Lê Hồng Phong | Đắk Buk So | Tuy Đức | 25/03/2020 | 25/03/2025 | 2020 | MĐ1 | 404/QĐ-UBND | |
4 | TH-THCS Lý Tự Trọng | Đắk Buk So | Tuy Đức | 03/06/2024 | 03/06/2029 | 2024 | MĐ1 | 658/QĐ-UBND | |
5 | MN Hoa Hồng | Đắk Buk So | Tuy Đức | 14/02/2024 | 14/02/2024 | 2024 | MĐ1 | 179/QĐ-UBND | |
6 | TH-THCS Nguyễn Viết Xuân | Buôn Choah | Tuy Đức | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 2025 | MĐ1 | 705/QĐ-SGDĐT |