STT | Tên trường | Xã | Huyện | Thời gian công nhận gần nhất |
QĐ công nhận có hiệu lực đến |
Công nhận lại năm | Công nhận mới năm | Mực độ đạt chuẩn | Ghi chú (Công văn nhắc nhở) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THCS Lương Thế Vinh | Quãng Tín | Đắk R'lấp | 12/11/2018 | 12/11/2023 | 2018 | MĐ1 | 1792/QĐ-UBND ngày 12/11/2018 | |
2 | MN Họa Mi | Quảng Tín | Đắk R'lấp | 24/03/2025 | 24/03/2030 | 2025 | MĐ1 | 409/QĐ-UBND | |
3 | TH Lê Hồng Phong | Quảng Tín | Đắk R'lấp | 05/10/2011 | 05/10/2010 | 2011 | MĐ1 | HQ | |
4 | THCS Lý Tự Trọng | Quãng Tín | Đắk R'lấp | 23/01/2019 | 23/01/2024 | 2019 | MĐ1 | 135/QĐ-UBND | |
5 | THCS Nguyễn Khuyến | Nhân Đạo | Đắk R'lấp | 07/11/2022 | 07/11/2027 | 2022 | MĐ1 | 1764/QĐ-UBND | |
6 | TH Nguyễn Thái Học | Nhân Đạo | Đắk R'lấp | 05/10/2011 | 05/10/2016 | 2011 | QH | ||
7 | THCS Nguyễn Bình Khiêm | Nhân Cơ | Đắk R'lấp | 24/05/2023 | 24/05/2035 | 2023 | MĐ1 | 659/QĐ-UBND | |
8 | TH Lê Đình Chinh | Nhân Cơ | Đắk R'lấp | 31/10/2017 | 31/10/2022 | 2012 | MĐ1 | ||
9 | TH Nguyễn Viết Xuân | Nhân Cơ | Đắk R'lấp | 10/12/2021 | 10/12/2026 | 2021 | MĐ 1 | 2198/QĐ-UBND | |
10 | THPT Trường Chinh | Nhân Cơ | Đắk R'lấp | 15/08/2017 | 15/08/2022 | 2017 | MĐ1 | 1330/QĐ-UBND |