STT | Tên trường | Xã | Huyện | Thời gian công nhận gần nhất |
QĐ công nhận có hiệu lực đến |
Công nhận lại năm | Công nhận mới năm | Mực độ đạt chuẩn | Ghi chú (Công văn nhắc nhở) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THCS Nguyễn Công Trứ | Nhân Cơ | Đắk R'lấp | 20/02/2020 | 20/02/2025 | 2020 | MĐ1 | 226/QĐ-UBND | |
2 | TH Nguyễn Bá Ngọc | Nghĩa Thắng | Đắk R'lấp | 22/12/2017 | 22/12/2022 | 2012 | MĐ1 | ||
3 | TH Lê Văn Tám | Nghĩa Thắng | Đắk R'lấp | 22/12/2017 | 22/12/2022 | 2012 | MĐ1 | ||
4 | MN Lê Thị Hồng Gấm | Nghĩa Thắng | Đắk R'lấp | 20/02/2024 | 20/02/2029 | 2024 | MĐ1 | 164/QĐ-UBND | |
5 | TH Đoàn Thị Điểm | Kiến Thành | Đắk R'lấp | 31/10/2017 | 31/10/2022 | 2012 | MĐ1 | ||
6 | TH Võ Thị Sáu | Kiến Thành | Đắk R'lấp | 30/12/2019 | 30/03/2024 | 2019 | 1 | 2344/QĐ-UBND | |
7 | MN Hoa Huệ | Kiến Thành | Đắk R'lấp | 02/11/2018 | 02/11/2023 | 2018 | MĐ1 | 1743/ QĐ-UBND | |
8 | THCS Trần Quang Khải | Kiến Thành | Đắk R'lấp | 12/11/2018 | 12/11/2023 | 2018 | MĐ1 | 1791/QĐ-UBND ngày 12/11/2018 | |
9 | MN Hoa Hồng | Kiến Đức | Đắk R'lấp | 03/12/2018 | 03/12/2023 | 2014 | MĐ2 | 1957/QĐ-UBND | |
10 | THCS Nguyễn Du | Kiến Đức | Đắk R'lấp | 04/11/2014 | 04/11/2019 | 2008 | 1650/QĐ-UBND |