STT | Tên trường | Xã | Huyện | Thời gian công nhận gần nhất |
QĐ công nhận có hiệu lực đến |
Công nhận lại năm | Công nhận mới năm | Mực độ đạt chuẩn | Ghi chú (Công văn nhắc nhở) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MG EaTling | TT Eatling | Cư Jút | 09/06/2009 | 09/06/2014 | 2009 | MĐ1 | 862/QĐ-UBND | |
2 | MN Hoa Ban | Thuận Hà | Đắk Song | 02/11/2018 | 02/11/2023 | 2018 | MĐ1 | 1740/QĐ-UBND | |
3 | MG Hòa Bình | Thuận An | Đắk Mil | 02/11/2018 | 02/11/2023 | 2018 | MĐ1 | 1741/QĐ-UBND | |
4 | MN Sao Mai | Tân Thành | Krông Nô | 29/12/2014 | 29/12/2019 | 2014 | MĐ1 | 1996/QĐ-UBND | |
5 | MG Tâm Thắng | Tâm Thắng | Cư Jút | 16/04/2024 | 16/04/2029 | 2024 | MĐ1 | 453/QĐ-UBND | |
6 | MN Hoa Lan | Quảng Trực | Tuy Đức | 11/05/2015 | 11/05/2020 | 2015 | MĐ1 | 656/QĐ-UBND | |
7 | MN Hoa Ngọc Lan | Quảng Trực | Tuy Đức | 03/12/2018 | 03/12/2023 | 2018 | MĐ1 | 1958/QĐ-UBND | |
8 | MN Họa Mi | Quảng Tín | Đắk R'lấp | 24/03/2025 | 24/03/2030 | 2025 | MĐ1 | 409/QĐ-UBND | |
9 | MN Hoa Sen | Quảng Thành | Gia Nghĩa | 18/12/2018 | 18/12/2023 | 2018 | MĐ1 | 2098/QĐ-UBND ngày 18/12/2018 | |
10 | MN Họa Mi | Quảng Tâm | Tuy Đức | 30/05/2018 | 30/05/2023 | 2018 | MĐ1 | 817/QĐ-UBND |