STT | Tên trường | Xã | Huyện | Thời gian công nhận gần nhất |
QĐ công nhận có hiệu lực đến |
Công nhận lại năm | Công nhận mới năm | Mực độ đạt chuẩn | Ghi chú (Công văn nhắc nhở) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MN Hoa Mai | Đằk Rlấp | Đắk R'lấp | 29/11/2021 | 29/11/2026 | 2021 | MĐ 2 | 2074/QĐ-UBND | |
2 | MN Hoa Sen | Đắk Rla | Đắk Mil | 29/12/2023 | 29/12/2028 | 2023 | MĐ1 | 1846/QĐ-UBND | |
3 | MN Nguyễn Thị Minh Khai | Đắk R’tih | Tuy Đức | 30/12/2015 | 30/12/2020 | 2015 | MĐ1 | 2148/QĐ-UBND | |
4 | MG Hoa Sen | Đắk PLao | Đắk Glong | 25/03/2024 | 25/03/2029 | 2024 | MĐ1 | 335/QĐ-UBND | |
5 | MG Họa Mi | Đắk Nia | Gia Nghĩa | 18/12/2023 | 18/12/2026 | 2018 | MĐ1 | 1845/QĐ-UBND | |
6 | MG Họa Mi | Đắk Nia | Gia Nghĩa | 18/12/2018 | 18/12/2023 | 2018 | MĐ1 | 2099/QĐ-UBND ngày 18/12/2018 | |
7 | MG Măng Non | Đắk N’Drót | Đắk Mil | 22/12/2023 | 22/12/2028 | 2023 | MĐ1 | 1784/QĐ-UBND | |
8 | MN Hướng Dương | Đắk N'Dung | Đắk Song | 26/08/2019 | 26/08/2024 | 2019 | MĐ1 | 1428/QĐ-UBND ngày 26/8/2019 | |
9 | MN Vành Khuyên | Đắk Mol | Đắk Song | 27/05/2022 | 27/05/2027 | 2022 | MĐ1 | 912/QĐ-UBND | |
10 | MN Anh Đào | Đắk Mâm | Krông Nô | 07/03/2014 | 07/03/2019 | 2014 | MĐ1 | 340/QĐ-UBND |