STT | Tên trường | Xã | Huyện | Thời gian công nhận gần nhất |
QĐ công nhận có hiệu lực đến |
Công nhận lại năm | Công nhận mới năm | Mực độ đạt chuẩn | Ghi chú (Công văn nhắc nhở) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tiểu học Kim Đồng | TT EaTlinh | Cư Jút | 06/01/2015 | 06/01/2020 | 2015 | MĐ1 | ||
2 | Tiểu học Trần Phú | TT EaTlinh | Cư Jút | 19/02/2014 | 19/02/2019 | 2014 | MĐ1 | ||
3 | MG EaTling | TT Eatling | Cư Jút | 09/06/2009 | 09/06/2014 | 2009 | MĐ1 | 862/QĐ-UBND | |
4 | TH-THCS Trúc Sơn | Trúc Sơn | Cư Jút | 30/11/2018 | 30/11/2023 | 2018 | MĐ1 | 1946/QĐ-UBND ngày 30/11/2018 | |
5 | Mẫu giáo Trúc Sơn | Trúc Sơn | Cư Jút | 20/11/2018 | 20/11/2023 | 2018 | MĐ1 | 1845/QĐ-UBND | |
6 | Trường MG Tâm Thắng | Tâm Thắng | Cư Jút | 16/04/2024 | 16/04/2029 | 2024 | MĐ1 | 453/QĐ-UBND | |
7 | Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu | Tâm Thắng | Cư Jút | 20/01/2015 | 20/01/2020 | 2015 | MĐ1 | ||
8 | Tiểu học Lý Tự Trọng | Tâm Thắng | Cư Jút | 20/01/2015 | 20/01/2020 | 2015 | MĐ1 | ||
9 | TH Y Jút | Tâm Thắng | Cư Jút | 17/05/2024 | 17/05/2029 | 2024 | MĐ1 | 587/QĐ-UBND | |
10 | Tiểu học Lương Thế Vinh | Nam Dong | Cư Jút | 25/01/2018 | 25/01/2023 | 2018 | MĐ1 |