STT | Tên trường | Xã | Huyện | Thời gian công nhận gần nhất |
QĐ công nhận có hiệu lực đến |
Công nhận lại năm | Công nhận mới năm | Mực độ đạt chuẩn | Ghi chú (Công văn nhắc nhở) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MN Hướng Dương | TT Đắk Mil | Đắk Mil | 01/04/2008 | 16/05/2013 | 2008 | MĐ1 | 456/QĐ-UBND | |
2 | MN Hoa Hồng | TT Đắk Mil | Đắk Mil | 06/06/2012 | 06/06/2017 | 2012 | MĐ1 | 693/QĐ-UBND | |
3 | Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | Thuận An | Đắk Mil | 31/05/2017 | 31/05/2022 | 2012 | MĐI | ||
4 | Mẫu Giáo Hòa Bình | Thuận An | Đắk Mil | 02/11/2018 | 02/11/2023 | 2018 | MĐ1 | 1741/QĐ-UBND | |
5 | THCS Nguyễn Huệ | Thuận An | Đắk Mil | 12/11/2018 | 12/11/2023 | 2018 | MĐ1 | 1794/QĐ-UBND ngày 12/11/2018 | |
6 | Tiểu học Nguyễn Viết Xuân | Thuận An | Đắk Mil | 11/02/2018 | 11/02/2023 | 2018 | MĐ1 | ||
7 | Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | Thị trấn Đak Mil | Đắk Mil | 28/02/2013 | 28/02/2018 | 2013 | MĐ1 | ||
8 | Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu | Thị trấn Đak Mil | Đắk Mil | 06/01/2017 | 06/01/2022 | 2012 | MĐI | ||
9 | Tiểu học Bùi Thị Xuân | Đức Minh | Đắk Mil | 04/01/2016 | 04/01/2021 | 2016 | MĐ1 | ||
10 | Tiểu học Lý Tự Trọng | Đức Minh | Đắk Mil | 20/01/2015 | 20/01/2020 | 2015 | MĐI |