STT | Tên trường | Xã | Huyện | Thời gian công nhận gần nhất |
QĐ công nhận có hiệu lực đến |
Công nhận lại năm | Công nhận mới năm | Mực độ đạt chuẩn | Ghi chú (Công văn nhắc nhở) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mầm non Hoa Sen | Quảng Thành | Gia Nghĩa | 18/12/2018 | 18/12/2023 | 2018 | MĐ1 | 2098/QĐ-UBND ngày 18/12/2018 | |
2 | MN Họa Mi | Quảng Tâm | Tuy Đức | 30/05/2018 | 30/05/2023 | 2018 | MĐ1 | 817/QĐ-UBND | |
3 | MN Hoa Hồng | Quảng Khê | Đắk Glong | 09/01/2015 | 09/01/2020 | 2015 | MĐ1 | 50/QĐ-UBND | |
4 | MN Hoa Phượng Vàng | P. Nghĩa Tân | Gia Nghĩa | 03/12/2013 | 03/12/2018 | 2013 | MĐ1 | 2045/QĐ-UBND | |
5 | MG Hoa Lan | Nghĩa Trung | Gia Nghĩa | 28/05/2018 | 28/05/2023 | 2018 | MĐ1 | 801/QĐ-UBND | |
6 | MN Lê Thị Hồng Gấm | Nghĩa Thắng | Đắk R'lấp | 20/02/2024 | 20/02/2029 | 2024 | MĐ1 | 164/QĐ-UBND | |
7 | MN Sơn Ca | Nghĩa Đức | Gia Nghĩa | 29/12/2023 | 29/12/2028 | 2023 | MĐ1 | 1845/QĐ-UBND | |
8 | MN Vàng Anh | Nam Xuân | Krông Nô | 07/03/2014 | 07/03/2019 | 2014 | MĐ1 | 341/QĐ-UBND | |
9 | MN Hoa Pơ Lang | Nam Nung | Đắk Song | 21/11/2023 | 21/11/2028 | 2023 | MĐ1 | 1570/QĐ-UBND | |
10 | MN Tạ Thị Kiều | Nâm N’Jang | Đắk Song | 07/12/2017 | 07/12/2022 | 2017 | MĐ1 | 1931/QĐ-UBND |