STT | Tên trường | Xã | Huyện | Thời gian công nhận gần nhất |
QĐ công nhận có hiệu lực đến |
Công nhận lại năm | Công nhận mới năm | Mực độ đạt chuẩn | Ghi chú (Công văn nhắc nhở) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THPT Phạm Văn Đồng | Kiến Đức | Đắk R'lấp | 06/12/2013 | 06/12/2018 | 2013 | MĐ1 | 2189/QĐ-UBND | |
2 | TH Bùi Thị Xuân | Kiến Đức | Đắk R'lấp | 22/12/2015 | 22/12/2020 | 2015 | MĐ2 | ||
3 | TH Đinh Tiên Hoàng | Kiến Đức | Đắk R'lấp | 22/12/2017 | 22/12/2022 | 2017 | MĐ1 | ||
4 | TH-THCS Quang Trung | Hưng Bình | Đắk R'lấp | 07/11/2022 | 07/11/2027 | 2022 | MĐ1 | 1765/QĐ-UBND | |
5 | THCS Võ Văn Kiệt | Đạo Nghĩa | Đắk R'lấp | 07/11/2022 | 07/11/2027 | 2022 | MĐ1 | 1762/QĐ-UBND | |
6 | MN Hoa Phượng | Đạo Nghĩa | Đắk R'lấp | 13/03/2024 | 13/03/2029 | 2024 | MĐ1 | 302/QĐ-UBND | |
7 | THPT Nguyễn Tất Thành | Đạo Nghĩa | Đắk R'lấp | 01/04/2024 | 01/04/2029 | 2024 | MĐ1 | 373/QĐ-UBND | |
8 | TH Huỳnh Thúc Kháng | Đạo Nghĩa | Đắk R'lấp | 22/12/2015 | 22/12/2020 | 2015 | |||
9 | MN Hoa Hướng Dương | Đắk Wer | Đắk R'lấp | 25/12/2017 | 25/12/2022 | 2017 | MĐ1 | /QĐ-UBND | |
10 | TH Phan Đình Phùng | Đăk Wer | Đắk R'lấp | 27/12/2017 | 27/12/2022 | 2012 | MĐ1 |