STT | Tên trường | Xã | Huyện | Thời gian công nhận gần nhất |
QĐ công nhận có hiệu lực đến |
Công nhận lại năm | Công nhận mới năm | Mực độ đạt chuẩn | Ghi chú (Công văn nhắc nhở) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MN Hoa Mai | Đằk Rlấp | Đắk R'lấp | 29/11/2021 | 29/11/2026 | 2021 | MĐ 2 | 2074/QĐ-UBND | |
2 | THCS Trần Quốc Toản | Đắk Rlấp | Đắk R'lấp | 02/09/2015 | 02/09/2020 | 2009 | MĐ1 | 1332/QĐ-UBND | |
3 | TH Võ Thị Sáu | Đắk Rla | Đắk Mil | 14/02/2015 | 14/02/2020 | 2015 | MĐ1 | ||
4 | TH Nguyễn Thị Minh Khai | Đắk Rla | Đắk Mil | 14/04/2021 | 14/04/2026 | 2021 | MĐ1 | 509/QĐ-UBND | |
5 | MN Hoa Sen | Đắk Rla | Đắk Mil | 29/12/2023 | 29/12/2028 | 2023 | MĐ1 | 1846/QĐ-UBND | |
6 | THPT Quang Trung | Đắk Rla | Đắk Mil | 20/03/2023 | 20/03/2028 | 2023 | MĐ1 | 343/QĐ-UBND | |
7 | MN Nguyễn Thị Minh Khai | Đắk R’tih | Tuy Đức | 30/12/2015 | 30/12/2020 | 2015 | MĐ1 | 2148/QĐ-UBND | |
8 | THCS Hoàng Diệu | Đắk R'La | Đắk Mil | 23/05/2022 | 23/05/2027 | 2022 | MĐ1 | 882/QĐ-UBND | |
9 | MG Hoa Sen | Đắk PLao | Đắk Glong | 25/03/2024 | 25/03/2029 | 2024 | MĐ1 | 335/QĐ-UBND | |
10 | MG Họa Mi | Đắk Nia | Gia Nghĩa | 18/12/2018 | 18/12/2023 | 2018 | MĐ1 | 2099/QĐ-UBND ngày 18/12/2018 |