STT | Tên trường | Xã | Huyện | Thời gian công nhận gần nhất |
QĐ công nhận có hiệu lực đến |
Công nhận lại năm | Công nhận mới năm | Mực độ đạt chuẩn | Ghi chú (Công văn nhắc nhở) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THCS Nguyễn Công Trứ | Đắk D'Rông | Cư Jút | 23/05/2022 | 23/05/2027 | 2022 | MĐ1 | 881/QĐ-UBND | |
2 | TH-THCS Lý Tự Trọng | Đắk Buk So | Tuy Đức | 03/06/2024 | 03/06/2029 | 2024 | MĐ1 | 658/QĐ-UBND | |
3 | THCS Đắk Buk So | Đắk Buk So | Tuy Đức | 05/11/2015 | 05/11/2020 | 2015 | MĐ1 | 1774/QĐ-UBND | |
4 | THCS Phan Đình Phùng | Cư Jut | Cư Jút | 24/02/2017 | 24/02/2022 | 2010 | MĐ1 | 302/QĐ-UBND | |
5 | THCS Phạm Văn Đồng | Cư Jut | Cư Jút | 01/12/2016 | 01/12/2021 | 2009 | MĐ1 | 2204/QĐ-UBND | |
6 | THCS Cao Bá Quát | Cư Jut | Cư Jút | 28/05/2018 | 28/05/2023 | 2018 | 800/QĐ-UBND | ||
7 | THCS Nguyễn Tất Thành | Cư Jut | Cư Jút | 28/12/2017 | 28/12/2022 | 2017 | 2061/QĐ-UBND | ||
8 | THCS Nguyễn Trãi | Cư Jut | Cư Jút | 01/12/2016 | 01/12/2021 | 2016 | MĐ1 | 2207/QĐ-UBND | |
9 | TH-THCS Nguyễn Viết Xuân | Buôn Choah | Tuy Đức | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 2025 | MĐ1 | 705/QĐ-SGDĐT |