1 |
THCS Nguyễn Bình Khiêm |
Nhân Cơ |
Đắk R'lấp
|
24/05/2023 |
24/05/2035 |
|
2023 |
MĐ1 |
659/QĐ-UBND |
2 |
THCS Nguyễn Công Trứ |
Nhân Cơ |
Đắk R'lấp
|
20/02/2020 |
20/02/2025 |
|
2020 |
MĐ1 |
226/QĐ-UBND |
3 |
THCS Nguyễn Tất Thành |
Nghĩa Trung |
Gia Nghĩa
|
08/06/2016 |
08/06/2021 |
2016 |
2011 |
|
867/QĐ-UBND |
4 |
THCS Trần Phú |
Nghĩa Thành |
Gia Nghĩa
|
01/07/2014 |
01/07/2019 |
|
2014 |
|
940/QĐ-UBND |
5 |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Nghĩa Tân |
Gia Nghĩa
|
24/02/2017 |
20/02/2022 |
|
2011 |
|
303/QĐ-UBND |
6 |
THCS Nâm N’Đir |
Nâm N'Đir |
Krông Nô
|
07/07/2015 |
07/07/2020 |
|
2015 |
|
992/QĐ-UBND |
7 |
THCS Nam Đà |
Nam Đà |
Krông Nô
|
11/04/2017 |
11/04/2022 |
2017 |
2012 |
|
621/QĐ-UBND |
8 |
THCS Trần Phú |
Nam Bình |
Đắk Song
|
05/05/2020 |
04/05/2025 |
|
2020 |
MĐ1 |
609/QĐ-UBND ngày 04/5/2020 |
9 |
THCS Lý Tự Trọng |
Krông Nô |
Krông Nô
|
12/08/2016 |
12/08/2021 |
|
2016 |
|
1379/QĐ-UBND |
10 |
THCS Trần Quang Khải |
Kiến Thành |
Đắk R'lấp
|
12/11/2018 |
12/11/2023 |
|
2018 |
MĐ1 |
1791/QĐ-UBND ngày 12/11/2018 |