STT | Tên trường | Xã | Huyện | Thời gian công nhận gần nhất |
QĐ công nhận có hiệu lực đến |
Công nhận lại năm | Công nhận mới năm | Mực độ đạt chuẩn | Ghi chú (Công văn nhắc nhở) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THPT Quang Trung | Đắk Rla | Đắk Mil | 20/03/2023 | 20/03/2028 | 2023 | MĐ1 | 343/QĐ-UBND | |
2 | MN Nguyễn Thị Minh Khai | Đắk R’tih | Tuy Đức | 30/12/2015 | 30/12/2020 | 2015 | MĐ1 | 2148/QĐ-UBND | |
3 | THCS Hoàng Diệu | Đắk R'La | Đắk Mil | 23/05/2022 | 23/05/2027 | 2022 | MĐ1 | 882/QĐ-UBND | |
4 | Mẫu Giáo Họa Mi | Đắk Nia | Gia Nghĩa | 18/12/2018 | 18/12/2023 | 2018 | MĐ1 | 2099/QĐ-UBND ngày 18/12/2018 | |
5 | TH Nguyễn Viết Xuân | Đắk Nia | Gia Nghĩa | 30/11/2018 | 30/11/2023 | 2018 | MĐ1 | ||
6 | THCS Phan Bội Châu | Đắk Nia | Gia Nghĩa | 30/11/2018 | 30/11/2023 | 2018 | MĐ1 | 1947/QĐ-UBND ngày 30/11/2018 | |
7 | TH-THCS Trần Văn Ơn | Đắk Nia | Gia Nghĩa | 14/11/2022 | 14/11/2027 | 2022 | MĐ1 | 1784/QĐ-UBND | |
8 | TH Tô Hiệu | Đắk Ngo | Tuy Đức | 16/01/2023 | 16/01/2028 | 2023 | MĐ1 | 55/QĐ-UBND | |
9 | THCS Đắk Nang | Đắk Nang | Krông Nô | 30/10/2015 | 30/10/2020 | 2015 | 1741/QĐ-UBND | ||
10 | MG Măng Non | Đắk N’Drót | Đắk Mil | 22/12/2023 | 22/12/2028 | 2023 | MĐ1 | 1784/QĐ-UBND |