STT | Tên trường | Xã | Huyện | Thời gian công nhận gần nhất |
QĐ công nhận có hiệu lực đến |
Công nhận lại năm | Công nhận mới năm | Mực độ đạt chuẩn | Ghi chú (Công văn nhắc nhở) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MN Hoạ Mi | MN Hoạ Mi | Krông Nô | 09/06/2008 | 09/06/2013 | 2008 | MĐ2 | 861/QĐ-UBND | |
2 | THCS Lý Tự Trọng | Krông Nô | Krông Nô | 12/08/2016 | 12/08/2021 | 2016 | 1379/QĐ-UBND | ||
3 | PTDTNT THCS-THPT Krông Nô | Krông Nô | Krông Nô | 20/02/2020 | 20/02/2025 | 2020 | MĐ1 | 228/QĐ-UBND | |
4 | THCS Trần Quang Khải | Kiến Thành | Đắk R'lấp | 12/11/2018 | 12/11/2023 | 2018 | MĐ1 | 1791/QĐ-UBND ngày 12/11/2018 | |
5 | MN Hoa Huệ | Kiến Thành | Đắk R'lấp | 02/11/2018 | 02/11/2023 | 2018 | MĐ1 | 1743/ QĐ-UBND | |
6 | TH Đoàn Thị Điểm | Kiến Thành | Đắk R'lấp | 31/10/2017 | 31/10/2022 | 2012 | MĐ1 | ||
7 | TH Võ Thị Sáu | Kiến Thành | Đắk R'lấp | 30/12/2019 | 30/03/2024 | 2019 | 1 | 2344/QĐ-UBND | |
8 | TH Bùi Thị Xuân | Kiến Đức | Đắk R'lấp | 22/12/2015 | 22/12/2020 | 2015 | MĐ2 | ||
9 | TH Đinh Tiên Hoàng | Kiến Đức | Đắk R'lấp | 22/12/2017 | 22/12/2022 | 2017 | MĐ1 | ||
10 | THPT Phạm Văn Đồng | Kiến Đức | Đắk R'lấp | 06/12/2013 | 06/12/2018 | 2013 | MĐ1 | 2189/QĐ-UBND |