STT | Tên trường | Xã | Huyện | Thời gian công nhận gần nhất |
QĐ công nhận có hiệu lực đến |
Công nhận lại năm | Công nhận mới năm | Mực độ đạt chuẩn | Ghi chú (Công văn nhắc nhở) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THCS Nguyễn Du | Kiến Đức | Đắk R'lấp | 04/11/2014 | 04/11/2019 | 2008 | 1650/QĐ-UBND | ||
2 | MN Hoa Hồng | Kiến Đức | Đắk R'lấp | 03/12/2018 | 03/12/2023 | 2014 | MĐ2 | 1957/QĐ-UBND | |
3 | TH-THCS Quang Trung | Hưng Bình | Đắk R'lấp | 07/11/2022 | 07/11/2027 | 2022 | MĐ1 | 1765/QĐ-UBND | |
4 | THPT DTNT N’ Trang Lơng | Gia Nghĩa | Gia Nghĩa | 30/10/2016 | 30/10/2021 | 2016 | MĐ1 | 1793/QĐ-UBND | |
5 | PTDTNT THCS-THPT huyện Cư Jút | Ea Tling | Cư Jút | 04/09/2020 | 04/09/2025 | 2020 | MĐ1 | 1333/QĐ-UBND ngày 04/4/2020 | |
6 | MN Hoa Hồng | Ea Tling | Cư Jút | 23/04/2024 | 23/04/2029 | 2024 | MĐ1 | 475/QĐ-SGDĐT | |
7 | MG Ea Pô | Ea Pô | Cư Jút | 11/11/2017 | 11/11/2022 | 2017 | MĐ1 | 51/QĐ-UBND | |
8 | TH Nguyễn Huệ | Ea Pô | Cư Jút | 12/01/2021 | 12/01/2026 | 2021 | MĐ1 | 48/QĐ-UBND | |
9 | TH Lê Lợi | Ea Pô | Cư Jút | 21/07/2023 | 21/07/2028 | 2023 | MĐ1 | 875/QĐ-UBND | |
10 | TH Nguyễn Văn Bé | Đức Xuyên | Krông Nô | 06/11/2016 | 06/11/2021 | 2016 | MĐ1 |