STT | Tên trường | Xã | Huyện | Thời gian công nhận gần nhất |
QĐ công nhận có hiệu lực đến |
Công nhận lại năm | Công nhận mới năm | Mực độ đạt chuẩn | Ghi chú (Công văn nhắc nhở) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MG Hoa Hướng Dương | Đắk D'Rông | Cư Jút | 23/03/2022 | 23/03/2027 | 2022 | MĐ 1 | 591/QĐ-UBND | |
2 | TH La Văn Cầu | Đắk Bukso | Tuy Đức | 02/06/2017 | 02/06/2022 | 2017 | MĐ1 | ||
3 | TH-THCS Lý Tự Trọng | Đắk Buk So | Tuy Đức | 03/06/2024 | 03/06/2029 | 2024 | MĐ1 | 658/QĐ-UBND | |
4 | MN Hoa Pơ Lang | Đắk Buk So | Tuy Đức | 18/11/2015 | 2015 | MĐ2 (2021) | |||
5 | TH Lê Hồng Phong | Đắk Buk So | Tuy Đức | 25/03/2020 | 25/03/2025 | 2020 | MĐ1 | 404/QĐ-UBND | |
6 | MN Hoa Hồng | Đắk Buk So | Tuy Đức | 14/02/2024 | 14/02/2024 | 2024 | MĐ1 | 179/QĐ-UBND | |
7 | THCS Đắk Buk So | Đắk Buk So | Tuy Đức | 05/11/2015 | 05/11/2020 | 2015 | MĐ1 | 1774/QĐ-UBND | |
8 | TH Chu Văn An | CưKnia | Cư Jút | 20/01/2015 | 20/01/2020 | 2015 | MĐ1 | ||
9 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Cư Knia | Cư Jút | 20/03/2023 | 20/03/2028 | 2023 | MĐ1 | 341/QĐ-UBND | |
10 | TH Hùng Vương | Cư KNia | Cư Jút | 15/04/2020 | 15/04/2025 | 2020 | MĐ1 | 512/QĐ-UBND |