STT | Tên trường | Xã | Huyện | Thời gian công nhận gần nhất |
QĐ công nhận có hiệu lực đến |
Công nhận lại năm | Công nhận mới năm | Mực độ đạt chuẩn | Ghi chú (Công văn nhắc nhở) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THCS Lê Quý Đôn | Đắk Mil | Đắk Mil | 11/11/2014 | 11/11/2019 | 2009 | MĐ1 | 1731/QĐ-UBND | |
2 | THCS Nguyễn Tất Thành | Đắk Mil | Đắk Mil | 30/06/2015 | 30/06/2020 | 2010 | MĐ1 | 946/QĐ-UBND | |
3 | THCS Đắk Mâm | Đắk Mâm | Krông Nô | 29/12/2014 | 29/12/2019 | 2008 | MĐ1 | 1995/QĐ-UBND | |
4 | MN Anh Đào | Đắk Mâm | Krông Nô | 07/03/2014 | 07/03/2019 | 2014 | MĐ1 | 340/QĐ-UBND | |
5 | THPT Krông Nô | Đắk Mâm | Krông Nô | 11/11/2014 | 11/11/2019 | 2009 | MĐ1 | 1730/QĐ-UBND | |
6 | TH Trần Phú | Đắk lao | Đắk Mil | 28/02/2013 | 28/02/2018 | 2013 | MĐ1 | ||
7 | THCS Chu Văn An | Đắk Ha | Đắk Glong | 04/09/2020 | 04/09/2025 | 2020 | MĐ1 | 1334/QĐ-UBND ngày 04/4/2020 | |
8 | TH Nguyễn Trãi | Đắk Ha | Đắk Glong | 07/12/2023 | 07/12/2028 | 2023 | MĐ 1 | 1674/QĐ-UBND | |
9 | MG Hoa Mai | Đắk Ha | Đắk Glong | 25/03/2024 | 25/03/2029 | 2024 | MĐ1 | 334/QĐ-UBND | |
10 | MG Ánh Dương | Đắk Ha | Đắk Glong | 14/02/2025 | 14/02/2030 | 2025 | MĐ1 | 180/QĐ-UBND |