| STT | Tên trường | Xã | Huyện | Thời gian công nhận gần nhất |
QĐ công nhận có hiệu lực đến |
Công nhận lại năm | Công nhận mới năm | Mực độ đạt chuẩn | Ghi chú (Công văn nhắc nhở) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | TH Ngô Gia Tự | Đắk Môl | Đắk Song | 21/07/2023 | 21/07/2028 | 2023 | MĐ1 | 876/QĐ-UBND | |
| 2 | TH Lương Thế Vinh | Đắk Mol | Đắk Song | 25/01/2022 | 25/01/2027 | 2022 | MĐ 1 | 227/QĐ-UBND | |
| 3 | TH Trần Phú | Đắk lao | Đắk Mil | 28/02/2013 | 28/02/2018 | 2013 | MĐ1 | ||
| 4 | TH Nguyễn Trãi | Đắk Ha | Đắk Glong | 07/12/2023 | 07/12/2028 | 2023 | MĐ 1 | 1674/QĐ-UBND | |
| 5 | TH Bi Năng Tắc | Đắk Gằn | Đắk Mil | 01/01/2024 | 01/01/2025 | 2024 | MĐ3 | ||
| 6 | TH Trần Quốc Toản | Đắk Drông | Cư Jút | 17/07/2020 | 17/07/2025 | 2020 | 1 | ||
| 7 | TH Nguyễn Thị Minh Khai | Đắk Drô | Krông Nô | 11/01/2018 | 11/01/2023 | 2018 | MĐ1 | ||
| 8 | TH Lê Văn Tám | Đắk DNRung | Đắk Song | 24/03/2025 | 24/03/2030 | 2025 | MĐ1 | ||
| 9 | TH La Văn Cầu | Đắk Bukso | Tuy Đức | 02/06/2017 | 02/06/2022 | 2017 | MĐ1 | ||
| 10 | TH Lê Hồng Phong | Đắk Buk So | Tuy Đức | 25/03/2020 | 25/03/2025 | 2020 | MĐ1 | 404/QĐ-UBND |