STT | Tên trường | Xã | Huyện | Thời gian công nhận gần nhất |
QĐ công nhận có hiệu lực đến |
Công nhận lại năm | Công nhận mới năm | Mực độ đạt chuẩn | Ghi chú (Công văn nhắc nhở) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THCS Phan Chu Trinh | Đắk Som | Đắk Glong | 29/04/2025 | 29/04/2030 | 2025 | MĐ1 | 683/QĐ-SGDĐT | |
2 | MN Hoa Cúc | Đắk Rmăng | Đắk Glong | 14/04/2021 | 14/04/2026 | 2021 | MĐ1 | 510/QĐ-UBND | |
3 | MG Hoa Sen | Đắk PLao | Đắk Glong | 25/03/2024 | 25/03/2029 | 2024 | MĐ1 | 335/QĐ-UBND | |
4 | TH Nguyễn Trãi | Đắk Ha | Đắk Glong | 07/12/2023 | 07/12/2028 | 2023 | MĐ 1 | 1674/QĐ-UBND | |
5 | MG Hoa Mai | Đắk Ha | Đắk Glong | 25/03/2024 | 25/03/2029 | 2024 | MĐ1 | 334/QĐ-UBND | |
6 | MG Ánh Dương | Đắk Ha | Đắk Glong | 14/02/2025 | 14/02/2030 | 2025 | MĐ1 | 180/QĐ-UBND | |
7 | THCS Chu Văn An | Đắk Ha | Đắk Glong | 04/09/2020 | 04/09/2025 | 2020 | MĐ1 | 1334/QĐ-UBND ngày 04/4/2020 | |
8 | MG Hoa Hướng Dương | Đằk Glong | Đắk Glong | 29/11/2021 | 29/11/2026 | 2021 | MĐ 1 | 2075/QĐ-UBND |