STT | Tên trường | Xã | Huyện | Thời gian công nhận gần nhất |
QĐ công nhận có hiệu lực đến |
Công nhận lại năm | Công nhận mới năm | Mực độ đạt chuẩn | Ghi chú (Công văn nhắc nhở) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TH Kim Đồng | Quảng Khê | Đắk Glong | 23/02/2021 | 23/02/2026 | 2021 | MĐ1 | 259/QĐ-UBND | |
2 | TH Bế Văn Đàn | Quãng Hòa | Đắk Glong | 29/12/2024 | 29/12/2028 | 2023 | MĐ1 | 1843/QĐ-UBND | |
3 | MN Hoa Phượng Vàng | P. Nghĩa Tân | Gia Nghĩa | 03/12/2013 | 03/12/2018 | 2013 | MĐ1 | 2045/QĐ-UBND | |
4 | Tiểu học Nguyễn Thái Học | Nhân Đạo | Đắk R'lấp | 05/10/2011 | 05/10/2016 | 2011 | QH | ||
5 | THCS Nguyễn Khuyến | Nhân Đạo | Đắk R'lấp | 07/11/2022 | 07/11/2027 | 2022 | MĐ1 | 1764/QĐ-UBND | |
6 | THPT Trường Chinh | Nhân Cơ | Đắk R'lấp | 15/08/2017 | 15/08/2022 | 2017 | MĐ1 | 1330/QĐ-UBND | |
7 | THCS Nguyễn Công Trứ | Nhân Cơ | Đắk R'lấp | 20/02/2020 | 20/02/2025 | 2020 | MĐ1 | 226/QĐ-UBND | |
8 | Trường tiểu học Nguyễn Viết Xuân | Nhân Cơ | Đắk R'lấp | 10/12/2021 | 10/12/2026 | 2021 | MĐ 1 | 2198/QĐ-UBND | |
9 | Tiểu học Lê Đình Chinh | Nhân Cơ | Đắk R'lấp | 31/10/2017 | 31/10/2022 | 2012 | MĐ1 | ||
10 | THCS Nguyễn Bình Khiêm | Nhân Cơ | Đắk R'lấp | 24/05/2023 | 24/05/2035 | 2023 | MĐ1 | 659/QĐ-UBND |