STT | Tên trường | Xã | Huyện | Thời gian công nhận gần nhất |
QĐ công nhận có hiệu lực đến |
Công nhận lại năm | Công nhận mới năm | Mực độ đạt chuẩn | Ghi chú (Công văn nhắc nhở) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TH Nguyễn Viết Xuân | Thuận An | Đắk Mil | 11/02/2018 | 11/02/2023 | 2018 | MĐ1 | ||
2 | THCS Nguyễn Huệ | Thuận An | Đắk Mil | 12/11/2018 | 12/11/2023 | 2018 | MĐ1 | 1794/QĐ-UBND ngày 12/11/2018 | |
3 | MG Hòa Bình | Thuận An | Đắk Mil | 02/11/2018 | 02/11/2023 | 2018 | MĐ1 | 1741/QĐ-UBND | |
4 | TH Nguyễn Văn Trỗi | Thuận An | Đắk Mil | 31/05/2017 | 31/05/2022 | 2012 | MĐI | ||
5 | TH Nguyễn Đình Chiểu | Thị trấn Đak Mil | Đắk Mil | 06/01/2017 | 06/01/2022 | 2012 | MĐI | ||
6 | TH Nguyễn Bá Ngọc | Thị trấn Đak Mil | Đắk Mil | 28/02/2013 | 28/02/2018 | 2013 | MĐ1 | ||
7 | MN Sao Mai | Tân Thành | Krông Nô | 29/12/2014 | 29/12/2019 | 2014 | MĐ1 | 1996/QĐ-UBND | |
8 | TH Lý Tự Trọng | Tâm Thắng | Cư Jút | 20/01/2015 | 20/01/2020 | 2015 | MĐ1 | ||
9 | TH Nguyễn Đình Chiểu | Tâm Thắng | Cư Jút | 20/01/2015 | 20/01/2020 | 2015 | MĐ1 | ||
10 | TH Y Jút | Tâm Thắng | Cư Jút | 17/05/2024 | 17/05/2029 | 2024 | MĐ1 | 587/QĐ-UBND |