STT | Tên trường | Xã | Huyện | Thời gian công nhận gần nhất |
QĐ công nhận có hiệu lực đến |
Công nhận lại năm | Công nhận mới năm | Mực độ đạt chuẩn | Ghi chú (Công văn nhắc nhở) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MG Tâm Thắng | Tâm Thắng | Cư Jút | 16/04/2024 | 16/04/2029 | 2024 | MĐ1 | 453/QĐ-UBND | |
2 | MN Hoa Ngọc Lan | Quảng Trực | Tuy Đức | 03/12/2018 | 03/12/2023 | 2018 | MĐ1 | 1958/QĐ-UBND | |
3 | MN Hoa Lan | Quảng Trực | Tuy Đức | 11/05/2015 | 11/05/2020 | 2015 | MĐ1 | 656/QĐ-UBND | |
4 | THCS Lương Thế Vinh | Quãng Tín | Đắk R'lấp | 12/11/2018 | 12/11/2023 | 2018 | MĐ1 | 1792/QĐ-UBND ngày 12/11/2018 | |
5 | THCS Lý Tự Trọng | Quãng Tín | Đắk R'lấp | 23/01/2019 | 23/01/2024 | 2019 | MĐ1 | 135/QĐ-UBND | |
6 | TH Lê Hồng Phong | Quảng Tín | Đắk R'lấp | 05/10/2011 | 05/10/2010 | 2011 | MĐ1 | HQ | |
7 | MN Họa Mi | Quảng Tín | Đắk R'lấp | 24/03/2025 | 24/03/2030 | 2025 | MĐ1 | 409/QĐ-UBND | |
8 | MN Hoa Sen | Quảng Thành | Gia Nghĩa | 18/12/2018 | 18/12/2023 | 2018 | MĐ1 | 2098/QĐ-UBND ngày 18/12/2018 | |
9 | THCS Nguyễn Chí Thanh | Quãng Thành | Gia Nghĩa | 20/02/2020 | 20/02/2025 | 2020 | MĐ1 | 224/QĐ-UBND | |
10 | TH Hà Huy Tập | Quãng Thành | Gia Nghĩa | 15/03/2020 | 15/03/2025 | 2020 | MĐ1 | 403/QĐ-UBND |