STT | Tên trường | Xã | Huyện | Thời gian công nhận gần nhất |
QĐ công nhận có hiệu lực đến |
Công nhận lại năm | Công nhận mới năm | Mực độ đạt chuẩn | Ghi chú (Công văn nhắc nhở) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MN Hoa Quỳnh | Quãng Khê | Đắk Glong | 13/05/2025 | 13/05/2025 | 2025 | MĐ1 | 739/QĐ-SGDĐT | |
2 | THCS Nguyễn Du | Quảng Khê | Đắk Glong | 13/08/2021 | 13/08/2026 | 2021 | MĐ1 | 1235/QĐ-UBND | |
3 | THCS-THPT DTNT huyện Đắk Glong | Quãng Khê | Đắk Glong | 21/05/2025 | 21/05/2025 | 2025 | MĐ1 | 775/QĐ-SGDĐT | |
4 | TH Bế Văn Đàn | Quãng Hòa | Đắk Glong | 29/12/2024 | 29/12/2028 | 2023 | MĐ1 | 1843/QĐ-UBND | |
5 | MN Hoa Phượng Vàng | P. Nghĩa Tân | Gia Nghĩa | 03/12/2013 | 03/12/2018 | 2013 | MĐ1 | 2045/QĐ-UBND | |
6 | TH Nguyễn Thái Học | Nhân Đạo | Đắk R'lấp | 05/10/2011 | 05/10/2016 | 2011 | QH | ||
7 | THCS Nguyễn Khuyến | Nhân Đạo | Đắk R'lấp | 07/11/2022 | 07/11/2027 | 2022 | MĐ1 | 1764/QĐ-UBND | |
8 | THPT Trường Chinh | Nhân Cơ | Đắk R'lấp | 15/08/2017 | 15/08/2022 | 2017 | MĐ1 | 1330/QĐ-UBND | |
9 | THCS Nguyễn Công Trứ | Nhân Cơ | Đắk R'lấp | 20/02/2020 | 20/02/2025 | 2020 | MĐ1 | 226/QĐ-UBND | |
10 | TH Nguyễn Viết Xuân | Nhân Cơ | Đắk R'lấp | 10/12/2021 | 10/12/2026 | 2021 | MĐ 1 | 2198/QĐ-UBND |