STT | Tên trường | Xã | Huyện | Thời gian công nhận gần nhất |
QĐ công nhận có hiệu lực đến |
Công nhận lại năm | Công nhận mới năm | Mực độ đạt chuẩn | Ghi chú (Công văn nhắc nhở) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THCS Ngô Quyền | Quảng Tân | Tuy Đức | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 2025 | MĐ1 | 704/QĐ-SGDĐT | |
2 | MN Họa Mi | Quảng Tâm | Tuy Đức | 30/05/2018 | 30/05/2023 | 2018 | MĐ1 | 817/QĐ-UBND | |
3 | TH Nguyễn Văn Trỗi | Quảng Tâm | Tuy Đức | 02/10/2017 | 02/10/2022 | 2012 | MĐ1 | ||
4 | TH-THCS Nguyễn Du | Quảng Tâm | Tuy Đức | 13/08/2021 | 13/08/2026 | 2021 | MĐ 1 | 1234/QĐ-UBND | |
5 | TH Nơ Trang Lơng | Quảng Sơn | Đắk Glong | 22/12/2016 | 22/12/2021 | 2016 | MĐ1 | ||
6 | TH Quãng Sơn | Quãng Sơn | Đắk Glong | 25/01/2022 | 25/01/2027 | 2022 | MĐ 1 | 229/QĐ-UBND | |
7 | TH Nguyễn Văn Trỗi | Quảng Phú | Krông Nô | 07/07/2022 | 07/07/2027 | 2022 | MĐ1 | 1111/QĐ-UBND | |
8 | MN Hoàng Anh | Quãng Phú | Krông Nô | 21/05/2025 | 21/05/2025 | 2025 | MĐ1 | 772/QĐ-SGDĐT | |
9 | MN Hoa Hồng | Quảng Khê | Đắk Glong | 09/01/2015 | 09/01/2020 | 2015 | MĐ1 | 50/QĐ-UBND | |
10 | TH Kim Đồng | Quảng Khê | Đắk Glong | 23/02/2021 | 23/02/2026 | 2021 | MĐ1 | 259/QĐ-UBND |